Góc truyện
trùng sinh – Wiktionary tiếng Việt
Contents
trùng sinh
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[
sửa
]
Bạn đang xem: trùng sinh – Wiktionary tiếng Việt
Cách phát âm[
sửa
]
Hà Nội |
Huế |
Sài Gòn |
|
---|---|---|---|
ʨṳŋ˨˩ sïŋ˧˧ | tʂuŋ˧˧ ʂïn˧˥ | tʂuŋ˨˩ ʂɨn˧˧ | |
Vinh |
Thanh Chương |
Hà Tĩnh |
|
tʂuŋ˧˧ ʂïŋ˧˥ | tʂuŋ˧˧ ʂïŋ˧˥˧ |
Định nghĩa[
sửa
]
trùng sinh
- Đẻ lại
lần
thứ hai
, ý
nói
làm cho
mình
sống lại
. Chỉ vào ơn của
Giác
duyên
.
Dịch[
sửa
]
Tham khảo[
sửa
]
- Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
-
Mục từ tiếng Việt
Chuyên mục: Góc truyện