Góc truyện

trùng sinh – Wiktionary tiếng Việt

trùng sinh

Từ điển mở Wiktionary

Bước tới điều hướng

Bước tới tìm kiếm

Tiếng Việt[

sửa

]

Bạn đang xem: trùng sinh – Wiktionary tiếng Việt

Cách phát âm[

sửa

]

IPA

theo giọng

Hà Nội

Huế

Sài Gòn

ʨṳŋ˨˩ sïŋ˧˧ tʂuŋ˧˧ ʂïn˧˥ tʂuŋ˨˩ ʂɨn˧˧

Vinh

Thanh Chương

Hà Tĩnh

tʂuŋ˧˧ ʂïŋ˧˥ tʂuŋ˧˧ ʂïŋ˧˥˧

Định nghĩa[

sửa

]

trùng sinh

  1. Đẻ lại

    lần

    thứ hai

    , ý

    nói

    làm cho

    mình

    sống lại

    . Chỉ vào ơn của

    Giác

    duyên

    .

Dịch[

sửa

]

Tham khảo[

sửa

]

  • Hồ Ngọc Đức,

    Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí

    (

    chi tiết

    )

Lấy từ “

https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=trùng_sinh&oldid=1934655

Chuyên mục: Góc truyện

Related Articles

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back to top button
kệ sắt v lỗ code learn xem truyen xem truyen