Góc truyện

giam cầm – Wiktionary tiếng Việt

giam cầm

Từ điển mở Wiktionary

Bước tới điều hướng

Bước tới tìm kiếm

Tiếng Việt[

sửa

]

Bạn đang xem: giam cầm – Wiktionary tiếng Việt

Cách phát âm[

sửa

]

IPA

theo giọng

Hà Nội

Huế

Sài Gòn

zaːm˧˧ kə̤m˨˩ jaːm˧˥ kəm˧˧ jaːm˧˧ kəm˨˩

Vinh

Thanh Chương

Hà Tĩnh

ɟaːm˧˥ kəm˧˧ ɟaːm˧˥˧ kəm˧˧

Từ tương tự[

sửa

]

Động từ[

sửa

]

giam cầm

  1. Nhốt

    giữ lại

    phòng

    kín

    .

Dịch[

sửa

]

Tham khảo[

sửa

]

  • Hồ Ngọc Đức,

    Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí

    (

    chi tiết

    )

Lấy từ “

https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=giam_cầm&oldid=1845934

Chuyên mục: Góc truyện

Related Articles

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back to top button
kệ sắt v lỗ code learn xem truyen xem truyen