Hướng dẫn về an toàn, bảo hành và quy định dành cho Pixel 6 và Pixel 6 Pro-Pixel Phone Trợ giúp
Contents
- 1 Hướng dẫn về an toàn, bảo hành và quy định dành cho Pixel 6 và Pixel 6 Pro
- 1.1 Nơi tìm thông tin về sản phẩm
- 1.2
Cảnh báo an toàn
- 1.2.1 Sử dụng
- 1.2.2 Sửa chữa và bảo dưỡng
- 1.2.3 Sạc pin
- 1.2.4 Sạc không dây
- 1.2.5 Tiếp xúc với nhiệt trong thời gian dài
- 1.2.6 An toàn cho trẻ em
- 1.2.7 Suy giảm thính lực
- 1.2.8 Pin
- 1.2.9 Thải bỏ, vận chuyển và tái chế
- 1.2.10 Hạn chế về môi trường
- 1.2.11 Môi trường dễ cháy nổ
- 1.2.12 Tính năng chỉ đường
- 1.2.13 Sự mất tập trung
- 1.2.14 Phơi nhiễm tần số vô tuyến
- 1.2.15 Nhiễu tần số vô tuyến
- 1.2.16 Liên lạc trong trường hợp khẩn cấp
- 1.2.17 Nhiễu thiết bị y tế
- 1.2.18 Bệnh viện
- 1.2.19 Các chức năng liên quan đến sức khỏe
- 1.2.20 Kích ứng da
- 1.2.21 Tình trạng bệnh
- 1.2.22 Rối loạn cơ xương
- 1.2.23 Sản phẩm laser Loại 1
- 1.3 Sử dụng và xử lý đúng cách
- 1.4 Dịch vụ và hỗ trợ
- 1.5
Thông tin theo quy định
- 1.5.1 Thông tin theo quy định: Hoa Kỳ
- 1.5.2 Thông tin theo quy định: Canada
- 1.5.3 Thông tin theo quy định: Vương quốc Anh
- 1.5.4 Các hạn chế hoặc yêu cầu theo Quy định về thiết bị thu phát sóng vô tuyến năm 2017
- 1.5.5 Thông tin theo quy định: Liên minh Châu Âu
- 1.5.6 Các hạn chế hoặc yêu cầu theo Chỉ thị 2014/53/EU
- 1.5.7 Thông tin theo quy định: Úc
- 1.5.8 Thông tin theo quy định: Singapore
- 1.5.9 Thông tin theo quy định: Nhật Bản
- 1.5.10 Thông tin theo quy định: Đài Loan
- 1.6 Thông tin về các tính năng hỗ trợ tiếp cận
- 1.7 Pixel 6
- 1.8 Pixel 6 Pro
- 1.9 Bảo hành có giới hạn
Hướng dẫn về an toàn, bảo hành và quy định dành cho Pixel 6 và Pixel 6 Pro
Nơi tìm thông tin về sản phẩm
Cảnh báo an toàn
Sử dụng và xử lý đúng cách
Dịch vụ và hỗ trợ
Thông tin theo quy định
-
Hoa Kỳ
-
Canada
-
Vương quốc Anh
-
Liên minh Châu Âu
-
Úc
-
Singapore
-
Nhật Bản
-
Đài Loan
Thông tin về các tính năng hỗ trợ tiếp cận
Bảo hành có giới hạn
Nơi tìm thông tin về sản phẩm
Tài liệu hướng dẫn này nêu ra các nguyên tắc cơ bản về an toàn có trong cuốn sách in An toàn và bảo hành đi kèm với Pixel 6 và Pixel 6 Pro. Ngoài ra, tài liệu này còn có thông tin bổ sung về an toàn, bảo hành và quy định dành cho Pixel 6 và Pixel 6 Pro.
Để xem thông tin về an toàn và quy định: Truy cập vào
g.co/pixel/safety
hoặc chuyển đến phần Cài đặt Giới thiệu về điện thoại
Hướng dẫn về an toàn và quy định.
Thông tin chi tiết về bảo hành áp dụng tại quốc gia mua hàng, bao gồm cả thông tin hướng dẫn cách yêu cầu bảo hành, có tại:
g.co/pixel/warranty
.
Các nhãn theo quy định đối với thiết bị điện tử (và các giá trị tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR)) dành cho thiết bị của bạn: Cài đặt Giới thiệu về điện thoại
Nhãn theo quy định
Để nhận thông tin trợ giúp trực tuyến toàn diện: Truy cập vào
g.co/pixel/help
.
Cảnh báo an toàn
CẢNH BÁO: THÔNG TIN VỀ AN TOÀN VÀ SỨC KHỎE; HÃY ĐỌC TRƯỚC KHI SỬ DỤNG ĐỂ GIẢM THIỂU NGUY CƠ XẢY RA THƯƠNG TÍCH CÁ NHÂN, GÂY CẢM GIÁC KHÓ CHỊU, LÀM HƯ HẠI TÀI SẢN, BAO GỒM CẢ HƯ HẠI ĐỐI VỚI CÁC PHỤ KIỆN CỦA PIXEL 6 HOẶC PIXEL 6 PRO HAY BẤT KỲ THIẾT BỊ NÀO ĐÃ KẾT NỐI VÀ NHỮNG MỐI NGUY HIỂM TIỀM ẨN KHÁC. |
Bạn đang xem: Hướng dẫn về an toàn, bảo hành và quy định dành cho Pixel 6 và Pixel 6 Pro-Pixel Phone Trợ giúp
Sử dụng
Hãy sử dụng điện thoại một cách cẩn thận. Bạn có thể làm hỏng điện thoại hoặc pin nếu tháo rời, làm rơi, bẻ cong, đốt cháy, đè nén hoặc chọc thủng thiết bị. Đừng sử dụng điện thoại có vỏ bị hỏng, màn hình bị nứt vỡ hoặc một dạng hư hỏng vật lý khác. Việc sử dụng điện thoại có bộ phận nào đó bị hỏng có thể khiến điện thoại bị quá nhiệt hoặc gây ra thương tích. Đừng để điện thoại tiếp xúc với chất lỏng vì như vậy có thể gây ra hiện tượng đoản mạch và quá nhiệt. Nếu điện thoại bị ướt, đừng tìm cách sấy khô bằng nguồn nhiệt bên ngoài.
Điện thoại được thiết kế để hoạt động tốt nhất trong phạm vi nhiệt độ môi trường từ 0°C đến 35°C (32°F đến 95°F). Bạn nên cất giữ điện thoại trong phạm vi nhiệt độ môi trường từ -20°C đến 45°C (-4°F đến 113°F). Đừng để điện thoại ở những nơi có nhiệt độ vượt quá 45°C (113°F), chẳng hạn như trên bảng điều khiển (táp lô) của ô tô hoặc gần lỗ thoát nhiệt, vì như vậy có thể làm hỏng điện thoại, khiến pin bị quá nhiệt hoặc gây nguy cơ cháy nổ. Để điện thoại cách xa các nguồn nhiệt và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu thiết bị trở nên quá nóng, hãy rút thiết bị khỏi nguồn điện nếu đang cắm điện, mang thiết bị đến nơi mát hơn và đừng sử dụng cho đến khi thiết bị hết nóng. Điện thoại được thiết kế để hoạt động tốt nhất ở độ cao tối đa 5.000 m (16404 ft).
Nếu bạn sử dụng điện thoại ở một số cơ chế, chẳng hạn như chơi trò chơi, quay video, dùng đèn flash hoặc các tính năng thực tế ảo/thực tế tăng cường, thì điện thoại có thể nóng hơn so với điều kiện hoạt động bình thường. Điều này có thể khiến điện thoại hoạt động ở cơ chế tiết kiệm điện hoặc bị tắt tạm thời. Hãy thận trọng hơn khi dùng thiết bị ở các cơ chế này. Để biết thêm thông tin về các nguy cơ liên quan đến việc tiếp xúc với nhiệt trong thời gian dài, vui lòng tham khảo phần Tiếp xúc với nhiệt trong thời gian dài ở bên dưới.
Sửa chữa và bảo dưỡng
Đừng tự mình tìm cách sửa chữa điện thoại. Việc tháo rời thiết bị có thể làm thiết bị mất khả năng chống nước, gây thương tích cho bạn hoặc làm hỏng thiết bị.
Ví dụ: thiết bị có chứa một bộ phát laser có thể bị hỏng khi tháo rời. Việc này có thể khiến bạn bị phơi nhiễm với các bức xạ laser nguy hiểm không nhìn thấy được.
Hãy liên hệ với bộ phận dịch vụ khách hàng nếu điện thoại hoạt động không đúng cách hoặc bị hỏng. Để biết thêm thông tin, hãy truy cập vào
g.co/pixel/contact
.
Sạc pin
Nhớ đặt điện thoại và bộ sạc ở khu vực thông thoáng khi đang dùng hoặc đang sạc. Việc sử dụng dây cáp hoặc bộ sạc bị hỏng hay sạc pin trong điều kiện ẩm ướt có thể gây cháy, điện giật, thương tích hoặc làm hỏng điện thoại hay tài sản khác. Đừng sạc khi điện thoại bị ướt. Tránh sạc thiết bị dưới ánh nắng trực tiếp.
Khi sạc thiết bị, hãy nhớ cắm bộ sạc vào ổ cắm điện gần thiết bị và dễ tiếp cận. Đừng cố cắm bộ sạc này và các phích cắm hoặc bộ sạc khác vào cùng một ổ cắm điện nếu không đủ ổ cắm cho cả hai. Khi rút bộ sạc ra khỏi ổ cắm điện, hãy cầm bộ sạc để rút ra, tuyệt đối không cầm cáp sạc. Đừng xoắn hoặc kẹp cáp cũng như đừng dùng lực để cắm đầu nối vào cổng. Hãy rút thiết bị sạc hoặc bộ sạc nếu bạn nhận được thông báo yêu cầu rút thiết bị sạc hoặc bộ sạc khi đang sạc điện thoại. Trước khi thử sạc lại, hãy đảm bảo cả đầu nối cáp sạc và cổng sạc của điện thoại đều khô và không có vật cản.
Chỉ sạc điện thoại bằng cáp đi kèm hoặc các phụ kiện sạc tương thích có trên Google Store hoặc tại các đại lý được ủy quyền của Google (tìm huy hiệu “Made for” (Sản xuất riêng cho) của Google). Bộ sạc nguồn AC phải đạt chứng nhận Nguồn điện giới hạn theo tiêu chuẩn IEC 60950-1 và/hoặc được phân loại là nguồn điện PS2 theo tiêu chuẩn IEC 62368-1, có công suất đầu ra là 5 vôn DC, tối đa 3 ampe; 9 vôn DC, tối đa 3 ampe khi dùng với bộ sạc nguồn AC có hỗ trợ USB PD và tối đa 11 vôn DC; tối đa 3 ampe cho Bộ sạc nguồn AC có hỗ trợ USB PD 3.0 PPS và phải đạt tiêu chuẩn theo các Yêu cầu của chứng chỉ CTIA về việc Tuân thủ của hệ thống pin theo tiêu chuẩn IEEE 1725. Việc không sử dụng phụ kiện sạc tương thích có thể gây ra hỏa hoạn, điện giật, thương tích hoặc hư hại cho thiết bị và phụ kiện.
Sạc không dây
Bạn có thể sạc điện thoại bằng bộ sạc không dây đáp ứng tiêu chuẩn Qi hoặc bộ sạc không dây đã được Google phê duyệt. Đừng đặt vật bằng kim loại hoặc có từ tính khác ở giữa bộ sạc không dây và điện thoại, vì điều này có thể làm cho vật đó nóng lên hoặc thiết bị không sạc đúng cách. Ví dụ về những vật này: đồng xu, đồ trang sức, dụng cụ mở khay thẻ SIM và thẻ tín dụng. Nếu sử dụng ốp lưng điện thoại bằng kim loại hoặc có từ tính, hãy tháo ốp lưng trước khi sạc không dây. Nếu không, thiết bị hoặc bộ sạc có thể trở nên quá nóng hoặc thiết bị không sạc đúng cách.
Tiếp xúc với nhiệt trong thời gian dài
Điện thoại và bộ sạc của điện thoại sinh ra nhiệt trong quá trình hoạt động bình thường và tuân hành các tiêu chuẩn cũng như giới hạn liên quan đến nhiệt độ bề mặt. Tránh để thiết bị tiếp xúc với da trong thời gian dài khi thiết bị đang được sử dụng hoặc đang sạc vì việc này có thể gây khó chịu hoặc bỏng. Đừng nằm đè lên/nằm sát cạnh thiết bị hay bộ sạc của thiết bị hoặc đặt chúng dưới chăn/gối khi ngủ. Hãy lưu ý tới vấn đề này nếu bạn mắc một bệnh lý khiến da mất cảm giác nóng lạnh.
An toàn cho trẻ em
Thiết bị này không phải là đồ chơi. Điện thoại có thể chứa (hoặc đi kèm) những linh kiện nhỏ, những bộ phận bằng nhựa, thủy tinh hoặc kim loại cũng như những linh kiện có cạnh sắc nhọn có thể gây thương tích hoặc gây nguy hiểm do hóc nghẹn. Trẻ em hay chơi đùa với dây và cáp. Để dây và cáp điện thoại tránh xa tầm tay trẻ em (cách xa hơn 0,9 mét (3 feet)), đồng thời nghiêm cấm trẻ dùng điện thoại và các phụ kiện làm đồ chơi. Trẻ nhỏ có thể gây hại cho chính mình hoặc người khác hay có thể vô tình làm hỏng điện thoại. Gọi chăm sóc y tế ngay lập tức nếu trẻ nuốt phải các linh kiện nhỏ.
Suy giảm thính lực
Tiếp xúc với âm thanh lớn (kể cả nhạc) trong thời gian dài có thể gây suy giảm thính lực. Để ngăn ngừa nguy cơ bị tổn hại thính giác, hãy tránh nghe ở mức âm lượng cao trong thời gian kéo dài. Việc liên tục nghe âm thanh có âm lượng cao trong môi trường có tạp âm có thể khiến âm thanh nghe có vẻ nhỏ hơn so với thực tế. Hãy kiểm tra âm lượng trước khi sử dụng tai nghe hoặc tai nghe nhét trong. |
Pin
Chiếc điện thoại này được trang bị pin lithium-ion có thể sạc lại. Đây là thành phần cần được xử lý thận trọng vì nếu bị hỏng sẽ có thể gây thương tích. Đừng tìm cách tháo pin ra. Hãy liên hệ với Google hoặc nhà cung cấp dịch vụ được ủy quyền của Google khi muốn thay pin. Để biết thông tin liên hệ, hãy truy cập vào
g.co/pixel/contact
. Thiết bị có thể bị hỏng nếu để những người chưa có chứng nhận chuyên môn thay pin. Việc thay pin không đúng cách hoặc sử dụng pin không đủ tiêu chuẩn có thể gây nguy cơ cháy, nổ, rò rỉ hoặc mối nguy hiểm khác. Đừng sửa đổi hoặc tái sản xuất/tân trang pin, chọc thủng hoặc tìm cách nhét vật lạ vào pin, nhúng hoặc để pin tiếp xúc với nước hay các chất lỏng khác hoặc để pin tiếp xúc với lửa, nguồn nhiệt quá cao và/hoặc các mối nguy hiểm khác.
Đừng làm đoản mạch pin hay để vật bằng kim loại hoặc vật dẫn điện tiếp xúc với các cực của pin. Tránh làm rơi điện thoại hoặc pin. Nếu điện thoại hoặc pin bị rơi, đặc biệt là trên bề mặt cứng và bạn nghi ngờ hoặc nhận thấy có dấu hiệu bị hỏng, hãy liên hệ với Google hoặc nhà cung cấp dịch vụ được ủy quyền của Google để kiểm tra. Nếu pin bị rò rỉ, không được để chất lỏng rò rỉ tiếp xúc với mắt, da hoặc quần áo. Nếu bị chất lỏng rò rỉ dính vào mắt, hãy nhớ không dụi mắt. Hãy lập tức rửa mắt bằng nước sạch và thăm khám y tế.
Chiếc điện thoại này được trang bị pin lithium-ion có thể sạc lại. Đây là loại pin đáp ứng tiêu chuẩn IEEE 1725 và các tiêu chuẩn hiện hành khác.
Thải bỏ, vận chuyển và tái chế
Việc thải bỏ và vận chuyển thiết bị, pin, phụ kiện sẽ tuân theo các quy định về môi trường và vận chuyển tại địa phương. Đừng vận chuyển sai cách hoặc thải bỏ cùng với rác thải sinh hoạt thông thường. Việc thải bỏ hoặc vận chuyển sai cách có thể dẫn đến cháy, nổ và/hoặc các mối nguy hiểm khác. Đừng mở, đè nén, nung nóng trên 45°C (113°F) hoặc đốt. Để biết thêm thông tin về việc tái chế thiết bị, pin và phụ kiện, hãy truy cập vào
g.co/pixel/recycle
.
Xem thêm: [MỤC LỤC]Trọng sinh chi sủng nịch thành nghiện – Đoạn Tội Hoa – 夜光花 – Dạ Quang Hoa
Hạn chế về môi trường
Để tránh làm hỏng các linh kiện hoặc mạch điện bên trong điện thoại, đừng sử dụng hoặc cất giữ thiết bị hay phụ kiện của thiết bị trong môi trường khói bụi, ẩm ướt, bụi bẩn hay gần từ trường. Giữ điện thoại tránh xa các nguồn nhiệt và tránh ánh nắng trực tiếp. Đừng để điện thoại bên trong xe ô tô hoặc ở nơi nhiệt độ có thể vượt quá 45°C (113°F), chẳng hạn như trên bảng điều khiển (táp lô) của ô tô, bậu cửa sổ, gần lỗ thoát nhiệt hoặc phía sau cửa kính tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng hoặc tia cực tím mạnh trong thời gian dài. Việc để điện thoại ở những nơi như vậy có thể làm hỏng điện thoại, khiến pin bị quá nhiệt hoặc gây nguy cơ cháy nổ.
Môi trường dễ cháy nổ
Đừng sạc, sử dụng, cất giữ hoặc vận chuyển điện thoại ở những nơi có chứa chất cháy nổ (ví dụ: trong trạm xăng, kho chứa nhiên liệu hoặc nhà máy hóa chất). Đừng dùng thiết bị không dây ở những nơi đang tiến hành các hoạt động kích nổ hoặc trong môi trường dễ cháy nổ, chẳng hạn như khu vực trung chuyển hoặc cất giữ hóa chất/nhiên liệu, và ở những khu vực không khí có chứa nhiều hóa chất, các loại hơi hoặc các hạt dễ cháy (ví dụ: hạt ngũ cốc, bụi hoặc bột kim loại). Tia lửa trong những khu vực như vậy có thể gây ra cháy nổ dẫn đến thương tích thân thể hoặc thậm chí tử vong. Hãy quan sát và tuân hành tất cả thông báo và ký hiệu tại nơi có thể xuất hiện những mối nguy hiểm này.
Tính năng chỉ đường
Chiếc điện thoại của bạn có thể truy cập vào các dịch vụ bản đồ và chỉ đường. Các dịch vụ này phụ thuộc vào một kết nối dữ liệu hoạt động tốt cũng như dịch vụ vị trí và không phải lúc nào, nơi nào cũng dùng được. Bản đồ và thông tin đường đi có thể không chính xác và điều kiện thực tế có thể khác với bản đồ, dữ liệu, thông tin giao thông, đường đi, nội dung và các kết quả khác. Hãy xem xét kỹ thông tin đường đi, tuân hành mọi tín hiệu và luật giao thông hiện hành, vận dụng khả năng phán đoán và óc suy xét độc lập, đồng thời tự chịu rủi ro khi sử dụng các dịch vụ bản đồ và chỉ đường. Bạn luôn là người chịu trách nhiệm về hành vi ứng xử của mình và hệ quả của hành vi ứng xử đó. Tính năng chỉ đường bằng Thực tế tăng cường (AR) yêu cầu hình ảnh cập nhật trong Chế độ xem phố của Google và ánh sáng ngoài trời. Ngoài ra, tính năng này chưa dùng được ở Ấn Độ.
Sự mất tập trung
Việc sử dụng thiết bị trong khi làm một vài việc có thể làm bạn mất tập trung. Điều này có thể khiến bạn hoặc người khác rơi vào tình huống nguy hiểm. Để giảm nguy cơ tai nạn (và vì việc sử dụng thiết bị trong những tình huống này bị nghiêm cấm theo luật ở nhiều nơi), đừng sử dụng thiết bị khi đang lái xe, đi xe đạp, khi vận hành máy móc hoặc gia nhập vào bất kỳ hoạt động nào có thể gây hậu quả nghiêm trọng. Hãy tuân hành pháp luật địa phương khi sử dụng thiết bị di động, tai nghe và mũ bảo hiểm.
Phơi nhiễm tần số vô tuyến
Kết quả đánh giá cho thấy thiết bị này đáp ứng các quy định hiện hành về phơi nhiễm sóng vô tuyến. Thiết bị này được thiết kế và sản xuất không vượt quá giới hạn phát xạ hiện hành đối với phơi nhiễm năng lượng tần số vô tuyến (RF).
Ở những quốc gia có giới hạn trung bình về Tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR) là 1,6 W/kg trên 1 gam mô, giá trị SAR cao nhất đối với loại thiết bị này là 1,19 W/kg đối với Pixel 6 (G9S9B), 1,20 W/kg đối với Pixel 6 (GB7N6/GR1YH) và 1,11 W/kg đối với Pixel 6 Pro khi dùng gần tai mà không có khoảng cách và 1,20 W/kg đối với Pixel 6 (G9S9B) hoặc 1,20 W/kg đối với Pixel 6 (GB7N6/GR1YH) và 1,19 W/kg đối với Pixel 6 Pro khi cách cơ thể 1 cm (0,4 inch). Ở những quốc gia có giới hạn trung bình về Tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR) là 2 W/kg trên 10 gam mô, giá trị SAR cao nhất đối với loại thiết bị này là 1 W/kg đối với Pixel 6 (GB7N6/GR1YH) và 0,99 W/kg đối với Pixel 6 Pro khi dùng gần tai mà không có khoảng cách và 1,38 W/kg đối với Pixel 6 và 1,40 W/kg đối với Pixel 6 Pro khi cách cơ thể 5 mm (0,2 inch).
Bạn có thể tìm thấy các giá trị SAR áp dụng ở từng lãnh thổ pháp lý đó trên thiết bị bằng cách chuyển đến phần: Cài đặt Giới thiệu về điện thoại
Nhãn theo quy định.
Để giảm mức phơi nhiễm năng lượng RF, hãy chọn một cách thức không cần dùng tay, chẳng hạn như loa ngoài tích hợp sẵn, tai nghe đi kèm hoặc các phụ kiện tương tự khác. Hãy đảm bảo rằng các phụ kiện của thiết bị, chẳng hạn như ốp lưng và bao đựng, không có các thành phần kim loại. Đặt thiết bị cách xa cơ thể bạn để đáp ứng yêu cầu về khoảng cách.
Bạn có thể tìm thêm thông tin về Tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR) tại các trang sau đây:
fcc.gov
icnirp.org
ec.europa.eu
dot.gov.in
Nhiễu tần số vô tuyến
Hãy tuân hành các quy tắc nghiêm cấm việc sử dụng công nghệ không dây (ví dụ: sóng điện thoại di động, Wi-Fi hoặc UWB). Thiết bị của bạn được thiết kế tuân hành các quy định quản lý về bức xạ tần số vô tuyến. Tuy nhiên, việc sử dụng thiết bị không dây có thể gây ảnh hưởng xấu đến các thiết bị điện tử khác. Ví dụ: khi ngồi trên máy bay hoặc ngay trước khi lên máy bay, chỉ sử dụng thiết bị không dây của bạn theo hướng dẫn do hãng hàng không đưa ra. Việc sử dụng thiết bị không dây trên máy bay có thể làm gián đoạn mạng không dây, gây nguy hiểm cho hoạt động của máy bay hoặc là hành vi trái pháp luật. Bạn có thể sử dụng thiết bị ở cơ chế trên máy bay. Để tắt UWB hoặc các đài khác, hãy bật cơ chế trên máy bay trong trình đơn cài đặt.
Liên lạc trong trường hợp khẩn cấp
Các thiết bị không dây có thể không đáng tin cậy để dùng trong trường hợp khẩn cấp. Thiết bị này hoạt động nhờ các tín hiệu sóng vô tuyến và có thể không thiết lập hoặc duy trì kết nối trong một số điều kiện. Điện thoại cũng sử dụng nguồn năng lượng từ pin có thể sạc lại. Pin này có thể chịu ảnh hưởng của nhiệt độ, quá trình sử dụng, tình trạng hư hại và các điều kiện khác. Mặc dù một số lãnh thổ pháp lý truyền thông tin khẩn cấp qua mạng không dây, nhưng tùy thuộc vào khả năng kết nối mạng hoặc các yếu tố khác, thiết bị không phải lúc nào cũng có thể nhận được các thông tin liên lạc này. Một số tính năng và thông báo hoặc thông tin khẩn cấp có thể chỉ truy cập được ở một vài khu vực hoặc chỉ có một vài ngôn ngữ.
Nhiễu thiết bị y tế
Điện thoại sử dụng sóng vô tuyến và các thành phần khác phát ra trường điện từ và cũng chứa nam châm. Những trường điện từ và nam châm này có thể gây nhiễu cho các thiết bị y tế, chẳng hạn như máy trợ tim và các thiết bị y tế cấy ghép khác. Luôn đặt điện thoại và bộ sạc cách thiết bị y tế một khoảng an toàn. Nếu bạn có thắc mắc về việc sử dụng điện thoại với hoặc gần thiết bị y tế, hãy tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ y tế trước khi dùng điện thoại. Nếu bạn nghi ngờ điện thoại gây nhiễu cho thiết bị y tế, hãy tắt thiết bị của Google và tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thông tin cụ thể về thiết bị y tế của bạn.
Bệnh viện
Khi được yêu cầu, hãy tắt thiết bị không dây khi ở trong bệnh viện, phòng khám hoặc các cơ sở chăm sóc sức khỏe. Những yêu cầu này là để tránh khả năng gây nhiễu cho những thiết bị y tế dễ bị ảnh hưởng.
Xem thêm: Thiên Quan Tứ Phúc (11/11 Thuyết Minh)-Heaven Official’s Blessing (2020)
Các chức năng liên quan đến sức khỏe
Điện thoại và các chức năng của ứng dụng thể dục liên kết với điện thoại không phải là thiết bị y tế và chỉ dùng để cung cấp thông tin. Các chức năng này không được thiết kế hoặc không nhằm sử dụng trong việc chẩn đoán bệnh hoặc các tình trạng khác hay trong quá trình chữa bệnh, theo dõi, giảm nhẹ, điều trị, phòng bệnh hoặc các tình trạng khác.
Kích ứng da
Một số người có thể bị kích ứng với các chất (chẳng hạn như niken hoặc mủ cao su) có trong các vật dụng đeo tiếp xúc lâu với da. Hiện tượng này có thể là do dị ứng, sự xuất hiện của các chất gây kích ứng da (như xà phòng hoặc mồ hôi) hoặc các nguyên nhân khác. Nhớ giữ gìn để điện thoại luôn sạch sẽ và khô ráo. Ngừng sử dụng điện thoại và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn bị kích ứng da.
Tình trạng bệnh
Một tỷ lệ nhỏ người dùng có thể bị đau đầu, co giật, ngất xỉu, mỏi mắt, mệt mỏi hay khô mắt do bị kích thích thị giác bởi các tác nhân như đèn nhấp nháy/họa tiết sáng hoặc sử dụng thiết bị điện tử có màn hình. Những triệu chứng này có thể xảy ra với những người chưa bao giờ gặp phải các vấn đề như vậy. Nếu bạn có tiền sử co giật, ngất xỉu, động kinh, một tình trạng bệnh hoặc cảm giác khó chịu nào đó mà bạn cho rằng có thể bị ảnh hưởng từ việc sử dụng điện thoại, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thiết bị. Hãy ngừng sử dụng điện thoại ngay lập tức và liên hệ với bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào mà bạn cho rằng có thể do hoặc bị ảnh hưởng từ việc sử dụng điện thoại (ví dụ: đau đầu, ngất xỉu hay co giật).
Rối loạn cơ xương
Các hành động thực hiện nhiều lần, chẳng hạn như gõ, nhấn hoặc vuốt trên màn hình điện thoại, có thể gây ra tình trạng khó chịu cho ngón tay, bàn tay, cổ tay, cánh tay, vai hoặc các bộ phận khác trên cơ thể bạn. Nếu bạn thấy khó chịu khi thực hiện các hành động này, hãy ngừng sử dụng điện thoại và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Sản phẩm laser Loại 1
Thận trọng – Điện thoại của bạn chứa mô-đun laser Loại 1. Thiết kế của thiết bị này tích hợp các bộ phận quang học và vỏ bảo vệ để thiết bị không đạt tới mức bức xạ laser cao hơn Loại 1. |
Các mô-đun laser trong sản phẩm này tuân hành các tiêu chuẩn 21 CFR 1040.10 và 1040.11, ngoại trừ tiêu chuẩn IEC 60825-1 Ấn bản 3, như mô tả trong Thông báo về laser số 56 ngày 8 tháng 5 năm 2019. Việc sử dụng các chức năng điều khiển hay điều chỉnh hoặc tiến hành các quy trình không được quy định ở đây có thể dẫn đến việc phơi nhiễm bức xạ nguy hiểm. Sản phẩm này phải do Google hoặc một nhà cung cấp dịch vụ được ủy quyền bảo dưỡng.
Mô-đun laser tự động lấy nét: Sản xuất tại Trung Quốc. STMicroelectronics, 12 Rue Jules Horowitz, 38019 Grenoble, Pháp.
Mô-đun laser tiệm cận: Sản xuất tại Áo. ams AG, Tobelbader Str. 30, 8141 Oberpremstätten, Áo.
Sử dụng và xử lý đúng cách
Hãy tuân hành các nguyên tắc sau khi sử dụng, cất giữ hoặc vệ sinh điện thoại:
Nhiệt độ hoạt động
Đừng sử dụng hoặc sạc điện thoại khi nhiệt độ môi trường xung quanh dưới 0°C (32°F) hoặc trên 35°C (95°F). Nếu nhiệt độ bên trong thiết bị vượt quá nhiệt độ hoạt động bình thường, bạn có thể gặp phải các vấn đề sau đây khi thiết bị cố điều chỉnh nhiệt độ: khả năng kết nối và hiệu suất giảm, không thể sạc hoặc mức điện năng cung cấp cho thiết bị hay màn hình bị giảm. Bạn có thể không sử dụng được thiết bị trong khi thiết bị điều chỉnh nhiệt độ. Hãy mang thiết bị tới nơi mát hơn (hoặc ấm hơn) và đợi vài phút trước khi sử dụng lại.
Chăm sóc và vệ sinh
Rút điện thoại và bộ sạc ra khỏi nguồn điện trước khi vệ sinh, trong lúc giông bão có sấm sét hoặc khi không sử dụng trong thời gian dài. Đừng vệ sinh điện thoại khi đang sạc vì làm vậy có thể gây thương tích cho bạn hoặc làm hỏng thiết bị. Tránh sử dụng dung môi và chất ăn mòn có thể gây hư hại cho bề mặt sản phẩm. Đừng sử dụng bất kỳ hóa chất tẩy rửa, bột hay hóa chất nào khác (chẳng hạn như benzen) để vệ sinh điện thoại hoặc phụ kiện.
Việc tiếp xúc với mỹ phẩm, hóa chất và các chất đã được nhuộm màu, chẳng hạn như vải bò, có thể làm biến màu Pixel 6 và vỏ phụ kiện có màu sáng.
Để vệ sinh điện thoại, bạn nên nhẹ nhàng lau sạch bằng khăn mềm, không có xơ. Hãy dùng một miếng vải khô để lau các vệt, vết bẩn hoặc bụi và một miếng vải hơi ẩm (không quá ướt) nếu điện thoại bị dính màu, chẳng hạn như dính từ đồ trang điểm hoặc do để trong một chiếc quần bò mới. Đối với các vết ố và bụi bẩn, hãy dùng khăn lau màn hình hoặc khăn lau mắt kính để vệ sinh màn hình và dùng khăn lau không có chất tẩy rửa hoặc khăn lau có thấm xà phòng thông thường để vệ sinh các cạnh bên và mặt sau. Hãy truy cập vào
g.co/pixel/care
để biết thêm hướng dẫn về cách chăm sóc và vệ sinh.
Để khử trùng cho Pixel 6, bao gồm cả màn hình, bạn có thể dùng khăn lau thấm dung dịch khử trùng thường dùng trong gia đình hoặc khăn lau thấm cồn isopropyl 70%. Đừng dùng khăn lau có chất tẩy.
Khả năng chịu nước
Điện thoại có khả năng chịu nước theo tiêu chuẩn IP68 nhưng không hoàn toàn chống nước. Khả năng chịu nước không tồn tại vĩnh viễn mà có thể bị ảnh hưởng do hao mòn thông thường, do sửa chữa, tháo rời hoặc hư hỏng. Đừng để điện thoại tiếp xúc với chất lỏng vì như vậy có thể gây ra hiện tượng đoản mạch và quá nhiệt. Bộ sạc thiết bị và các phụ kiện khác không có khả năng chịu nước nên không được để tiếp xúc với chất lỏng.
Từ trường
Tránh đặt những vật dụng có chứa nam châm hoặc nhạy cảm với từ tính, chẳng hạn như thẻ tín dụng, thẻ ngân hàng, băng âm thanh/video hay các thiết bị có bộ nhớ từ tính, ở gần chiếc điện thoại này hoặc đầu nối cáp sạc của điện thoại vì bạn có thể mất thông tin lưu trữ trên các vật dụng đó. Bạn phải để các vật dụng có chứa thông tin, nhạy cảm với nam châm cách điện thoại này ít nhất 5 cm (2 inch).
Dịch vụ và hỗ trợ
Chỉ
hoặc
nhà cung cấp dịch vụ được ủy quyền của Google
mới được sửa chữa điện thoại của bạn. Việc sửa chữa hoặc sửa đổi trái phép có thể làm hỏng thiết bị vĩnh viễn và có thể ảnh hưởng đến chính sách bảo hành cũng như các quyền theo luật định. Hãy liên hệ với bộ phận dịch vụ khách hàng để nhận dịch vụ bảo dưỡng tại các cơ sở được ủy quyền. Để được trợ giúp và hỗ trợ trực tuyến, hãy truy cập vào
g.co/pixel/help
. Nếu gửi điện thoại để bảo dưỡng, bạn có thể nhận được một chiếc điện thoại thay thế (thay cho chiếc điện thoại ban đầu của bạn). Nếu gửi điện thoại để bảo dưỡng, bạn có thể nhận được một chiếc điện thoại thay thế (thay cho chiếc điện thoại ban đầu của bạn), đây có thể là một chiếc điện thoại được tân trang. Chúng tôi có thể dùng những bộ phận đã tân trang để sửa chữa hàng hóa. Việc sửa chữa hoặc thay thế có thể làm mất dữ liệu của người dùng.
Thông tin theo quy định
Bạn có thể tìm thấy thông tin theo quy định, giấy chứng nhận và dấu tuân hành dành riêng cho Pixel 6 hoặc Pixel 6 Pro trên điện thoại trong phần Cài đặt Giới thiệu về điện thoại
Nhãn theo quy định.
Tuyên bố tuân hành EMC
Lưu ý quan trọng: Thiết bị này và các phụ kiện đi kèm khác đều đã được chứng minh là tuân hành các tiêu chuẩn về Tính tương thích điện từ (EMC) trong những điều kiện bao gồm cả việc sử dụng thiết bị ngoại vi tương thích và cáp có vỏ bọc giữa các thành phần của hệ thống. Điều quan trọng là bạn phải sử dụng các thiết bị ngoại vi tương thích và cáp có vỏ bọc giữa các thành phần của hệ thống để giảm khả năng gây nhiễu cho đài, TV và các thiết bị điện tử khác.
Xem thêm: Review Truyện Đừng Để Lỡ Nhau-Review Truyện 24H-Review Ngôn Tình
Thông tin theo quy định: Hoa Kỳ
Tuân thủ quy định của FCC
Lưu ý: Thiết bị này đã được kiểm tra và kết quả cho thấy là có tuân hành các giới hạn đối với thiết bị kỹ thuật số Loại B theo phần 15 trong Quy tắc của Ủy ban truyền thông liên bang (FCC). Các giới hạn này được đặt ra để bảo vệ một cách hợp lý trước sự can nhiễu có hại của các thiết bị lắp đặt tại khu dân cư. Thiết bị này tạo ra, sử dụng và có thể phát năng lượng tần số vô tuyến. Việc không lắp đặt và sử dụng thiết bị theo đúng hướng dẫn có thể gây can nhiễu có hại cho hoạt động truyền thông vô tuyến. Tuy nhiên, không có đảm bảo rằng hiện tượng can nhiễu sẽ không xảy ra trong một tình huống lắp đặt cụ thể. Nếu thiết bị này gây can nhiễu có hại cho việc thu nhận tín hiệu vô tuyến hoặc truyền hình (có thể xác định được bằng cách tắt và bật thiết bị) thì người dùng nên thử khắc phục sự can nhiễu đó bằng một hoặc nhiều biện pháp sau đây:
- Xoay lại hoặc điều chỉnh vị trí ăng-ten thu tín hiệu.
- Tăng khoảng cách giữa thiết bị và đầu thu tín hiệu.
- Cắm thiết bị vào ổ cắm trên một mạch điện khác với mạch điện đang kết nối với đầu thu tín hiệu.
- Tham khảo ý kiến của đại lý hoặc một kỹ thuật viên về vô tuyến/truyền hình có kinh nghiệm để được trợ giúp.
Nếu thay đổi hoặc sửa đổi mà không được Google phê duyệt rõ ràng, thì bạn có thể mất quyền vận hành thiết bị.
Thiết bị này tuân hành Phần 15 của Quy tắc FCC. Việc vận hành tuân theo 2 điều kiện sau:
- Các thiết bị này không được gây ra can nhiễu có hại.
- Các thiết bị này phải chấp nhận mọi can nhiễu nhận được, bao gồm cả can nhiễu có thể khiến thiết bị không hoạt động như mong muốn.
Số kiểu máy: G9S9B, GB7N6, G8V0U
Tên sản phẩm: Pixel 6 và Pixel 6 Pro
Bên chịu trách nhiệm:
Google LLC
1600 Amphitheatre Parkway
Mountain View, CA 94043
Thông tin liên hệ:
g.co/pixel/contact
Khả năng tương thích với thiết bị trợ thính (HAC)
Thiết bị của bạn đã được đánh giá và chứng nhận là tương thích với thiết bị trợ thính theo tiêu chuẩn kỹ thuật ANSI C63.19. Có 2 chỉ số đo lường khả năng tương thích với thiết bị trợ thính:
- Chỉ số M, là tiêu chuẩn để đánh giá khả năng miễn nhiễm của thiết bị trợ thính ghép nối âm học với can nhiễu của tần số vô tuyến;
- Chỉ số T, là tiêu chuẩn để đánh giá hiệu suất khi sử dụng cùng với thiết bị trợ thính ghép nối cảm ứng (cuộn dây cảm ứng).
Pixel 6 và Pixel 6 Pro đều được xếp hạng M4/T4 theo các quy định của FCC về khả năng tương thích với thiết bị trợ thính dành cho thiết bị không dây.
Theo quy tắc của FCC, điện thoại di động sẽ được coi là tương thích với thiết bị trợ thính nếu được xếp hạng M3 hoặc M4 cho loại ghép nối âm học hay T3 hoặc T4 cho loại ghép nối cảm ứng.
Các mẫu điện thoại này đã được thử nghiệm và đánh giá về khả năng tương thích với một số công nghệ không dây mà các thiết bị trợ thính sử dụng. Tuy nhiên, những mẫu điện thoại này có thể dùng một số công nghệ không dây mới hơn, chưa được thử nghiệm để sử dụng với thiết bị trợ thính. Điều quan trọng là phải dùng thử các tính năng của điện thoại một cách kỹ lưỡng ở các vị trí khác nhau, trong khi đang sử dụng thiết bị trợ thính hoặc thiết bị được cấy ghép trong ốc tai, để xác định xem bạn có nghe thấy tiếng ồn gây nhiễu nào không. Tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ của bạn hoặc Google để biết thông tin về khả năng tương thích với thiết bị trợ thính. Nếu bạn có thắc mắc về chính sách trả lại hàng hoặc đổi hàng, hãy tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ hoặc nhà bán lẻ điện thoại của bạn.
Thông tin theo quy định: Canada
Bộ công nghiệp Canada, Loại B
Thiết bị này tuân hành các giới hạn của tiêu chuẩn ICES-003 Loại B.
Cet appareil est conforme aux limites de la norme NMB-003 pour appareils de classe B.
Thiết bị của bạn tuân hành (các) tiêu chuẩn RSS miễn cấp phép của ISED. Việc vận hành tuân theo 2 điều kiện sau:
- Thiết bị này có thể không gây can nhiễu và
- Thiết bị này phải chấp nhận mọi can nhiễu, bao gồm cả can nhiễu có thể khiến thiết bị hoạt động không như mong muốn.
Le présent appareil est conforme aux CNR d’ISDE Canada applicables aux appareils radio exempts de licence. L’exploitation est autorisée aux deux conditions suivantes:
- L’appareil ne doit pas produire de brouillage, et
- L’appareil doit accepter tout brouillage radioélectrique subi, même si le brouillage est susceptible d’en compromettre le fonctionnement.
Nếu vận hành ở dải tần 5150–5250 MHz thì thiết bị này chỉ dành để sử dụng trong nhà để giảm nguy cơ can nhiễu có hại cho các hệ thống vệ tinh di động cùng kênh.
Les dispositifs fonctionnant dans la bande de 5 150 à 5 250 MHz sont réservés uniquement pour une utilisation à l’intérieur afin de réduire les risques de brouillage préjudiciable aux systèmes de satellites mobiles utilisant les mêmes canaux.
Thông tin theo quy định: Vương quốc Anh
Thông báo tuân hành ở Vương quốc Anh
Theo văn bản này, Google LLC tuyên bố rằng loại thiết bị thu phát sóng vô tuyến: GB7N6 và GLU0G tuân hành Quy định về thiết bị thu phát sóng vô tuyến năm 2017. Bạn có thể xem toàn bộ tuyên bố về tính tuân hành tại g.co/pixel/conformity . |
Pixel 6 Pro
Tuyên bố về tính tuân hành (GLU0G)
Tuyên bố về tính tuân hành (G8V0U, GF5KQ)
Pixel 6
Tuyên bố về tính tuân hành (G9S9B)
Tuyên bố về tính tuân hành (GB7N6, GR1YH)
Các hạn chế hoặc yêu cầu theo Quy định về thiết bị thu phát sóng vô tuyến năm 2017
Tại Vương quốc Anh, thiết bị chỉ được phép sử dụng trong nhà khi hoạt động ở dải tần từ 5150 đến 5350 MHz và 5925 đến 6425 MHz.
Dải tần và công suất
Vương quốc Anh
Dữ liệu đưa ra ở đây là công suất tần số vô tuyến tối đa được truyền qua (các) dải tần trong đó thiết bị thu phát sóng vô tuyến hoạt động được.
Tần số |
Công suất của Pixel 6 |
Công suất của Pixel 6 Pro |
Wi-Fi 2400 – 2483,5 MHz |
< 20 dBm |
< 20 dBm |
Wi-Fi 5150 – 5350 MHz |
< 23 dBm |
< 23 dBm |
Wi-Fi 5470 – 5725 MHz |
< 23 dBm |
< 23 dBm |
Wi-Fi 5745 – 5825 MHz |
< 14 dBm |
< 14 dBm |
Wi-Fi 5925 – 6425 MHz (VLP/LPI) |
< 14 dBm/< 23 dBm |
< 14 dBm/< 23 dBm |
Bluetooth: 2400 – 2483,5 MHz |
< 20 dBm |
< 20 dBm |
NFC 13,56 MHz |
< -9 dBuA/m @10m |
< -7 dBuA/m @10m |
GSM 900 |
< 33,5 dBm |
< 34 dBm |
GSM 1800 |
< 31 dBm |
< 31 dBm |
Băng tần UMTS I/VIII |
< 25 dBm |
< 25,5 dBm |
LTE: 1, 3, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 42 |
< 25 dBm |
< 25,5 dBm |
LTE: 38 HPUE |
< 27 dBm |
< 27 dBm |
NR: n1, n3, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n77, n78 |
< 25 dBm |
< 25,5 dBm |
NR: n78 HPUE |
< 27 dBm |
< 27 dBm |
Truyền tải năng lượng không dây (110 – 148,5 kHz) |
< -18 dBuA/m @10m |
< -17 dBuA/m @10m |
UWB (6489,6 MHz, 7987,2 MHz) (Pixel 6 Pro) |
Không có |
< -4dBm/50MHz |
Nhiễu tần số vô tuyến
Google không chịu trách nhiệm về bất kỳ sự can nhiễu vô tuyến hay truyền hình nào gây ra do việc sửa đổi trái phép các thiết bị hoặc phụ kiện này, do thay thế hoặc lắp ráp cáp kết nối và thiết bị không được Google chỉ định. Người dùng chịu trách nhiệm khắc phục sự can nhiễu gây ra do việc sửa đổi, thay thế hoặc lắp trái phép đó. Google và đại lý hoặc nhà phân phối được ủy quyền của Google không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ thiệt hại hay vi phạm nào đối với các quy định của chính phủ có thể phát sinh do người dùng không tuân hành những nguyên tắc này.
Tuân thủ RoHS
Sản phẩm này tuân hành Văn bản thực thi luật năm 2012 Số 3032 Quy định hạn chế việc sử dụng một số chất nguy hiểm trong thiết bị điện và điện tử.
REACH của Vương quốc Anh
REACH (Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế hóa chất, Văn bản thực thi luật năm 2020 Số 1577) tại Vương quốc Anh là khung pháp lý của Vương quốc Anh về hóa chất. Google tuân hành tất cả các yêu cầu của quy định này và chúng tôi cam kết cung cấp cho khách hàng của mình thông tin về sự hiện diện của các Chất có nguy cơ gây hại cao (SVHC) theo REACH. Để biết thông tin, bạn có thể liên hệ với Google theo địa chỉ Env-Compliance@google.com.
Chỉ thị về chất thải từ thiết bị điện và điện tử (WEEE) và chỉ thị về pin
Biểu tượng WEEE ở bên trái có nghĩa là theo luật và quy định tại địa phương, bạn không được thải bỏ sản phẩm và pin cùng với rác thải sinh hoạt. Khi sản phẩm này không còn sử dụng được nữa, hãy mang đến điểm thu gom mà chính quyền địa phương quy định để thải bỏ hoặc tái chế an toàn. |
Việc thu gom và tái chế riêng sản phẩm, phụ kiện điện và pin sẽ giúp bảo vệ nguồn tài nguyên thiên nhiên, sức khỏe con người và môi trường.
Nhà sản xuất: Google LLC 1600 Amphitheatre Parkway Mountain View, CA, USA 94043
Cơ sở Google Commerce Limited ở Vương quốc Anh, Belgrave House, 76 Buckingham Palace Road, London, SW1W 9TQ
Thông tin theo quy định: Liên minh Châu Âu
Thông báo tuân hành ở Liên minh Châu Âu
Theo văn bản này, Google LLC tuyên bố rằng loại thiết bị thu phát sóng vô tuyến: GB7N6 và GLU0G tuân hành Chỉ thị 2014/53/EU (Chỉ thị về thiết bị thu phát sóng vô tuyến). Bạn có thể xem toàn bộ tuyên bố về tính tuân hành tại
g.co/pixel/conformity . |
Pixel 6 Pro
Tuyên bố về tính tuân hành (GLU0G)
Tuyên bố về tính tuân hành (G8V0U, GF5KQ)
Pixel 6
Tuyên bố về tính tuân hành (G9S9B)
Tuyên bố về tính tuân hành (GB7N6, GR1YH)
Các hạn chế hoặc yêu cầu theo Chỉ thị 2014/53/EU
Thiết bị chỉ được phép sử dụng trong nhà khi hoạt động ở dải tần từ 5150 đến 5350 MHz tại Áo, Bỉ, Bulgaria, Síp, Cộng hòa Séc, Đức, Đan Mạch, Estonia, Hy Lạp, Tây Ban Nha, Phần Lan, Pháp, Croatia, Hungary, Ireland, Ý, Lithuania, Luxembourg, Latvia, Malta, Hà Lan, Ba Lan, Bồ Đào Nha, Romania, Thụy Điển, Slovenia, Slovakia, Vương quốc Anh (Bắc Ireland), Thụy Sĩ, Iceland, Liechtenstein, Na Uy, Thổ Nhĩ Kỳ.
Thiết bị chỉ được phép sử dụng khi hoạt động ở dải tần từ 5925 đến 6425 MHz (trong trường hợp có sẵn các dải tần đó) ở Áo, Bỉ, Bulgaria, Síp, Cộng hòa Séc, Đức, Đan Mạch, Estonia, Hy Lạp, Tây Ban Nha, Phần Lan, Pháp, Croatia, Hungary, Ireland, Ý, Lithuania, Luxembourg, Latvia, Malta, Hà Lan, Ba Lan, Bồ Đào Nha, Romania, Thụy Điển, Slovenia, Slovakia, Vương quốc Anh (Bắc Ireland), Thụy Sĩ, Iceland, Liechtenstein, Na Uy, Thổ Nhĩ Kỳ.
Dải tần và công suất
Liên minh châu Âu
Dữ liệu đưa ra ở đây là công suất tần số vô tuyến tối đa được truyền qua (các) dải tần trong đó thiết bị thu phát sóng vô tuyến hoạt động được.
Tần số |
Công suất của Pixel 6 |
Công suất của Pixel 6 Pro |
Wi-Fi 2400 – 2483,5 MHz |
< 20 dBm |
< 20 dBm |
Wi-Fi 5150 – 5350 MHz |
< 23 dBm |
< 23 dBm |
Wi-Fi 5470 – 5725 MHz |
< 23 dBm |
< 23 dBm |
Wi-Fi 5745 – 5825 MHz |
< 14 dBm |
< 14 dBm |
Wi-Fi 5925 – 6425 MHz (VLP/LPI) |
< 14 dBm/< 23 dBm |
< 14 dBm/< 23 dBm |
Bluetooth: 2400 – 2483,5 MHz |
< 20 dBm |
< 20 dBm |
NFC 13,56 MHz |
< -9 dBuA/m @10m |
< -7 dBuA/m @10m |
GSM 900 |
< 33,5 dBm |
< 34 dBm |
GSM 1800 |
< 31 dBm |
< 31 dBm |
Băng tần UMTS I/VIII |
< 25 dBm |
< 25,5 dBm |
LTE: 1, 3, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 42 |
< 25 dBm |
< 25,5 dBm |
LTE: 38 HPUE |
< 27 dBm |
< 27 dBm |
NR: n1, n3, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n77, n78 |
< 25 dBm |
< 25,5 dBm |
NR: n78 HPUE |
< 27 dBm |
< 27 dBm |
Truyền tải năng lượng không dây (110 – 148,5 kHz) |
< -18 dBuA/m @10m |
< -17 dBuA/m @10m |
UWB (6489,6 MHz, 7987,2 MHz) (Pixel 6 Pro) |
Không có |
< -4dBm/50MHz |
Nhiễu tần số vô tuyến
Google không chịu trách nhiệm về bất kỳ sự can nhiễu vô tuyến hay truyền hình nào gây ra do việc sửa đổi trái phép các thiết bị hoặc phụ kiện này, do thay thế hoặc lắp ráp cáp kết nối và thiết bị không được Google chỉ định. Người dùng chịu trách nhiệm khắc phục sự can nhiễu gây ra do việc sửa đổi, thay thế hoặc lắp trái phép đó. Google và đại lý hoặc nhà phân phối được ủy quyền của Google không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ thiệt hại hay vi phạm nào đối với các quy định của chính phủ có thể phát sinh do người dùng không tuân hành những nguyên tắc này.
Chỉ thị về chất thải từ thiết bị điện và điện tử (WEEE) và chỉ thị về pin
Biểu tượng WEEE ở bên trái có nghĩa là theo luật và quy định tại địa phương, bạn không được thải bỏ sản phẩm và pin cùng với rác thải sinh hoạt. Khi sản phẩm này không còn sử dụng được nữa, hãy mang đến điểm thu gom mà chính quyền địa phương quy định để thải bỏ hoặc tái chế an toàn. |
Việc thu gom và tái chế riêng sản phẩm, phụ kiện điện và pin sẽ giúp bảo vệ nguồn tài nguyên thiên nhiên, sức khỏe con người và môi trường.
Thông tin bổ sung theo quy định tại Đức
§ 10 I 2 ElektroG: Vor der Entsorgung dieses Geräts (i) Altbatterien/-akkus, sofern sie nicht vom Gerät umschlossen sind, und zerstörungsfrei entnehmbare Lampen zerstörungsfrei trennen und (ii) alle personenbezogenen Daten löschen. § 17 I und II ElektroG: Viele Vertreiber müssen Altgeräte kostenlos zurücknehmen.
Tuân thủ RoHS
Sản phẩm này tuân hành Chỉ thị 2011/65/EU ngày 8 tháng 6 năm 2011 của Nghị viện và Hội đồng châu Âu về việc hạn chế sử dụng một số chất nguy hiểm nhất định trong thiết bị điện và điện tử (RoHS) cũng như các phần sửa đổi của Chỉ thị.
REACH
REACH (Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế hóa chất, Quy định số 1907/2006 của Ủy ban châu Âu) là khung pháp lý của Liên minh châu Âu về hóa chất. Google tuân hành tất cả các yêu cầu của quy định này và chúng tôi cam kết cung cấp cho khách hàng của mình thông tin về sự hiện diện của các Chất có nguy cơ gây hại cao (SVHC) theo REACH. Để biết thông tin, bạn có thể liên hệ với Google theo địa chỉ Env-Compliance@google.com.
Nhà sản xuất: Google LLC 1600 Amphitheatre Parkway Mountain View, CA, USA 94043
Google Commerce Limited, 70 Sir John Rogerson’s Quay, Dublin 2, Ireland
Thông tin theo quy định: Úc
Khi hoạt động ở dải tần từ 5150 đến 5350 MHz, chức năng WLAN của những thiết bị này chỉ được phép sử dụng trong nhà để giảm nguy cơ can nhiễu có hại cho các hệ thống vệ tinh di động cùng kênh.
Không được vận hành thiết bị truyền phát Băng tần siêu rộng trong phạm vi khoảng cách quy định so với các địa điểm quan sát thiên văn vô tuyến được chỉ định tại Úc. Để biết thêm thông tin về khoảng cách quy định, vui lòng tham khảo Giấy phép về loại truyền thông vô tuyến (Thiết bị có khả năng gây nhiễu thấp) năm 2015 do Cơ quan truyền thông và truyền thông Úc phát hành.
Thông tin theo quy định: Singapore
Tuân thủ |
Thông tin theo quy định: Nhật Bản
Khi hoạt động ở tần số 5 GHz (W52/W53), thiết bị này chỉ được sử dụng ở trong nhà (trừ phi kết nối với đài công suất cao).
Đây là thiết bị Loại B. Tuy được thiết kế để sử dụng trong môi trường dân cư, nhưng thiết bị này có thể làm giảm khả năng thu tín hiệu nếu sử dụng gần bộ thu vô tuyến hoặc truyền hình. Vui lòng tuân hành các hướng dẫn có trong sách hướng dẫn.
VCCI-B
Thông tin theo quy định: Đài Loan
無線射頻暴露
以 GB7N6 而言, SAR 標準值: 2.0 W/kg, 送測產品實測值為: 0.95 W/kg.
以 GLU0G 而言, SAR 標準值: 2.0 W/kg, 送測產品實測值為: 0.86 W/kg.
台灣法規遵循
使用過度恐傷害視力
- 使用30分鐘請休息10分鐘。
- 未滿2歲幼兒不看螢幕,2歲以上每天看螢幕不要超過1小時。
減少電磁波影響,請妥適使用
取得審驗證明之低功率射頻器材,非經核准,公司、商號或使用者均不得擅自變更頻率、加大功率或變更原設計之特性及功能。低功率射頻器材之使用不得影響飛航安全及干擾合法通信;經發現有干擾現象時,應立即停用,並改善至無干擾時方得繼續使用。前述合法通信,指依電信管理法規定作業之無線電通信。低功率射頻器材須忍受合法通信或工業、科學及醫療用電波輻射性電機設備之干擾。
應避免影響附近雷達系統之操作。
經過格式化的實際儲存空間容量會略減。
RoHS của Đài Loan
Tên thiết bị: Điện thoại di động Pixel 6 và 6 Pro, Ký hiệu loại thiết bị: GB7N6, GLU0G |
|||||||
單元 |
限用物質及其化學符號 Các chất cần hạn chế và ký hiệu hóa học |
||||||
鉛Chì (Pb) |
汞Thủy ngân (Hg) |
鎘Catmi (Cd) |
六價鉻 Crom hóa trị 6 (Cr+6) |
多溴聯苯 Polybrominated biphenyl (hợp chất của brom) (PBB) |
多溴二苯醚 Polybrominated diphenyl ether (hợp chất của brom) (PBDE) |
||
外殼 Vỏ | O | O | O | O | O | O | |
電子元件 Thành phần điện tử |
— | O | O | O | O | O | |
連接器 Giắc cắm | — | O | O | O | O | O | |
電路板 PCB | O | O | O | O | O | O | |
顯示 Màn hình | O | O | O | O | O | O | |
電池 Pin | — | O | O | O | O | O | |
包裝 Bao bì | O | O | O | O | O | O | |
其它 Khác | O | O | O | O | O | O | |
備考1.〝超出0.1 wt %〞及〝超出0.01 wt %〞係指限用物質之百分比含量超出百分比含量基準值。 備考2.〝O〞係指該項限用物質之百分比含量未超出百分比含量基準值。 備考3.〝-〞係指該項限用物質為排除項目。 |
Thông tin về các tính năng hỗ trợ tiếp cận
Pixel 6
TÍNH NĂNG HỖ TRỢ TIẾP CẬN | YÊU CẦU – MÔ TẢ | GIÁ TRỊ |
---|---|---|
Thông tin về điện thoại di động/phần cứng |
||
Màn hình cảm ứng |
Thiết bị có màn hình cảm ứng không |
Có |
Nếu thiết bị có màn hình cảm ứng, màn hình có đặc tính điện dung (đôi khi còn gọi là kích hoạt bằng nhiệt) không |
Có |
|
Nhận dạng phím |
Người dùng có dễ dàng thấy rõ từng phím không |
Không áp dụng |
Làm cách nào để thấy rõ các phím – phím rời, sử dụng gờ để xác định |
Không áp dụng |
|
Khoảng cách điểm giữa phím |
Khoảng cách từ điểm giữa của một phím số đến phím khác là bao nhiêu |
Không áp dụng |
Bố cục bàn phím |
Bàn phím được bố trí giống như bàn phím của máy đánh chữ QWERTY |
Có |
Chốt để luồn móc đeo chìa khóa hoặc dây đeo |
Có một thanh nhỏ để luồn móc đeo chìa khóa hoặc dây đeo cổ (dây đeo) |
Không |
Phân biệt các phím chức năng |
Các phím số có hình dạng hoặc màu khác với các phím khác, giúp dễ phân biệt khi chạm hoặc khi nhìn |
Không áp dụng |
Hình dạng thiết bị |
A. Nắp gập B. Thân liền / Dạng thanh C. Trượt D. Xoay E. Màn hình cảm ứng F. Khác |
E |
Hệ điều hành |
Hệ điều hành và phiên bản mà điện thoại này sử dụng |
Android 12 |
Tính năng chống trượt |
Có gờ hoặc lớp phủ chống trượt ngăn trượt khỏi tay |
Không |
Tính năng về khả năng di chuyển/độ linh hoạt |
||
Trọng lượng điện thoại di động |
Trọng lượng điện thoại di động bao gồm cả pin |
207 gam |
Vị trí lắp pin dễ dàng |
Pin có được đánh dấu rõ ràng để người dùng lắp đúng hướng và đúng chỗ không |
Không áp dụng |
Khả năng hỗ trợ loa ngoài |
Không phải thao tác bằng tay khi quay số và sau khi cuộc gọi bắt đầu |
Có |
Phím được hạ thấp/bảo vệ |
Từng phím được hạ thấp hoặc bảo vệ theo cách nhằm giảm khả năng nhấn nhầm |
Không áp dụng |
Tai nghe/bộ tai nghe không dây |
Hỗ trợ tai nghe và bộ tai nghe không dây, chẳng hạn như tai nghe Bluetooth |
Có |
Ghép nối với thiết bị khác |
Để cho phép người dùng sử dụng máy tính như một thiết bị nhập văn bản. Ngoài ra, còn để cho phép các thiết bị tùy chỉnh hoạt động tương thích với điện thoại. Các thiết bị có thể kết nối với điện thoại bằng: |
|
cáp (một loại dây điện) |
Có |
|
tín hiệu hồng ngoại (di chuyển trong không khí như sóng vô tuyến nhưng không thể xuyên qua tường hoặc các vật thể rắn khác) |
Không |
|
Bluetooth/mạng LAN không dây (tín hiệu vô tuyến di chuyển trong không khí và có thể xuyên qua tường hoặc các vật thể rắn khác) |
Có |
|
các cách thức kết nối khác ngoài những cách nêu trên (vui lòng nêu rõ): NFC |
Có |
|
Mặt sau phẳng để thao tác khi thiết bị nằm trên mặt bàn |
Có mặt sau phẳng để có thể sử dụng khi thiết bị nằm trên mặt bàn |
Có |
Trả lời bằng phím bất kỳ |
Người dùng có thể trả lời cuộc gọi bằng cách nhấn phím bất kỳ |
Không |
Chuyển động của tay |
Một số chức năng điều khiển yêu cầu người dùng chụm hoặc xoay bằng ngón tay hoặc xoay cổ tay |
Có |
Nhận dạng giọng nói để quay số |
Cho phép người dùng quay số bằng cách nói tên người, nếu tên đó có trong danh sách liên hệ của họ (một “danh bạ điện thoại” cá nhân mà người dùng tạo trong điện thoại) |
Có |
Nhận dạng giọng nói để sử dụng các tính năng |
Cho phép người dùng kích hoạt các tính năng bằng cách dùng khẩu lệnh với điện thoại, giảm nhu cầu sử dụng bàn phím |
Có |
Trả lời tự động |
Cho phép điện thoại tự động nhận cuộc gọi sau một số lần đổ chuông đã chỉ định |
Không |
Các tính năng liên quan đến thị giác |
||
Điểm đánh dấu phím xúc giác – “F” và “J” |
Phím “F” và phím “J” sẽ có gờ nổi hoặc vạch nổi bên trên để người dùng có thể phân biệt được các phím này bằng cách chạm (chỉ liên quan đến điện thoại có bàn phím kiểu máy đánh chữ QWERTY) |
Không áp dụng |
Bố cục phím số tiêu chuẩn |
Các phím số được bố trí theo cách tiêu chuẩn, trong đó phím số 1 2 3 ở trên cùng và phím * 0 # ở dưới cùng |
Có – bàn phím trên màn hình cảm ứng |
Sự phản hồi của phím – xúc giác |
Khi nhấn phím, người dùng có cảm giác như thao tác nhấn vật lý để biết rằng mình đã nhấn phím |
Có |
Sự phản hồi của phím – âm thanh |
Khi người dùng nhấn phím, một âm thanh sẽ được tạo ra để người dùng biết rằng mình đã nhấn phím |
Có |
Nhận dạng phím bằng âm thanh – đọc ra |
Khi người dùng nhấn phím số, số sẽ được đọc to để người dùng biết rằng mình đã nhấn đúng phím |
Có |
Nhận dạng phím bằng âm thanh – chức năng |
Âm thanh mà người dùng nghe thấy khi nhấn phím số sẽ khác với âm thanh của phím chức năng để người dùng dễ dàng phân biệt những phím này |
Có |
Điều chỉnh phông chữ – kiểu |
Người dùng có thể thay đổi phông chữ (kiểu chữ) dùng cho văn bản trên màn hình để dễ đọc hơn |
Có |
Điều chỉnh phông chữ – kích thước |
Người dùng có thể phóng to hoặc thu nhỏ văn bản trên màn hình để dễ đọc hơn |
Có |
Cá nhân hóa phím tắt |
Người dùng có thể gán một tính năng cụ thể cho một phím hoặc một tổ hợp phím |
Có |
Đặc tính màn hình – Điều chỉnh độ tương phản |
Người dùng có thể điều chỉnh độ tương phản màn hình để làm nổi bật văn bản và biểu tượng so với nền, giúp dễ đọc hơn |
Có |
Đặc tính màn hình – Điều khiển độ sáng |
Người dùng có thể điều chỉnh độ sáng của màn hình để dễ đọc hơn |
Có |
Đặc tính màn hình – Kích thước màn hình chính |
Kích cỡ của màn hình chính |
6,4 inch (tỷ lệ khung hình 20,9) |
Đặc tính màn hình – Độ phân giải của màn hình chính |
Số lượng điểm (còn gọi là pixel) dùng để hiển thị văn bản và hình ảnh trên màn hình chính. Càng nhiều điểm thì mức độ chi tiết càng cao. |
1080 x 2400 |
Đặc tính màn hình – Sự phân biệt màu |
Việc hiểu thông tin trên màn hình không phụ thuộc vào khả năng nhận biết màu sắc (ví dụ: người dùng không nhất thiết phải có khả năng phân biệt biểu tượng màu đỏ với biểu tượng màu xanh) |
Có |
Đặc tính màn hình – Ký hiệu/Biểu tượng |
Các menu có thể được hiển thị bằng ký hiệu hoặc hình ảnh ở dạng bố cục lưới. Điều này có thể giúp một số người dễ nhận biết hoặc nhớ hơn |
Có |
Đặc tính màn hình – Nhấp nháy màn hình |
Tần số nhấp nháy của màn hình chính không gây ra vấn đề cho những người dùng bị động kinh cảm quang (từ 2 Hz đến 60 Hz) |
Có |
Đọc to tên nhận dạng người gọi trong danh bạ |
Khi người dùng nhận được cuộc gọi, tên của người gọi sẽ được đọc to nếu tên đó có trong danh bạ của họ |
Không |
Đọc to SMS: tích hợp sẵn |
Có thể đọc to tin nhắn văn bản cho người dùng |
Có |
Đọc to menu |
Đọc các tùy chọn menu, cho phép người dùng sử dụng các chức năng ngay cả khi họ không thể đọc màn hình |
Có |
Tài liệu hướng dẫn sử dụng ở định dạng khác |
Tài liệu hướng dẫn sử dụng được cung cấp ở định dạng khác, chẳng hạn như có thể truy cập trực tuyến |
Có |
Tính năng về thính giác |
||
Thông báo bằng cách rung |
Điện thoại có thể rung khi nhận được cuộc gọi hoặc tin nhắn văn bản hoặc khi đưa ra thông báo cảnh báo |
Có |
Thông báo bằng hình ảnh – Cuộc gọi đến |
Khi có cuộc gọi hoặc tin nhắn văn bản đến, điện thoại sẽ hiển thị thông báo bằng hình ảnh, chẳng hạn như ảnh hoặc tên của người gọi nếu các thông tin đó có trong danh bạ của người dùng |
Có |
Giao tiếp video hai chiều – bằng mạng di động |
Cho phép người dùng thực hiện cuộc gọi video, mà cả người gọi và người nhận cuộc gọi đều có thể nhìn thấy nhau, bằng mạng di động |
Có |
Giao tiếp video hai chiều – bằng mạng LAN không dây |
Cho phép người dùng thực hiện cuộc gọi video, mà cả người gọi và người nhận cuộc gọi đều có thể nhìn thấy nhau, bằng mạng LAN không dây |
Có |
Tai nghe – loại đầu cắm |
Loại đầu cắm mà tai nghe cần có để có thể kết nối với điện thoại |
USB-C |
Khả năng tương thích với thiết bị trợ thính |
Khi sử dụng cùng với thiết bị trợ thính được đặt ở vị trí “T”, âm thanh sẽ rõ hơn |
Có |
Công nghệ trợ thính khác |
Khi sử dụng cùng với các công nghệ ghép nối khác, âm thanh sẽ rõ hơn |
Không áp dụng |
Tùy chọn nhắn tin – MMS |
Cho phép người dùng gửi và nhận tin nhắn đa phương tiện. Loại tin nhắn này có thể chứa ảnh, âm thanh và đoạn video |
Có |
Sử dụng lại và cá nhân hóa SMS |
Cho phép người dùng tạo tin nhắn văn bản tiêu chuẩn để nhanh chóng gửi cho bất cứ ai mà không phải nhập lại tin nhắn đó mỗi lần. Ví dụ: “Tôi đang họp. Tôi sẽ gọi lại cho bạn” |
Có |
Tùy chọn nhắn tin – Email |
Cho phép người dùng gửi và nhận tin nhắn qua email |
Có |
Khả năng sử dụng Internet |
Người dùng có thể sử dụng điện thoại để duyệt web và sử dụng các dịch vụ trên Internet |
Có |
ĐẶC TÍNH VÀ TÍNH NĂNG BỔ SUNG |
Google Pixel 6 là thiết bị có màn hình cảm ứng. Tuy nhiên, thiết bị này cũng có các phím cảm ứng sau: Phím điều chỉnh âm lượng và phím nguồn |
Có |
PHỤ KIỆN VÀ TÍNH NĂNG TÙY CHỌN |
Bản chất của hệ điều hành mở và các tính năng hỗ trợ tiếp cận là một số tính năng được cung cấp như một phần của hệ điều hành Android, do đó, các tính năng này có thể thay đổi và nâng cấp trong suốt vòng đời của sản phẩm |
Có |
Pixel 6 Pro
TÍNH NĂNG HỖ TRỢ TIẾP CẬN | YÊU CẦU – MÔ TẢ | GIÁ TRỊ |
---|---|---|
Thông tin về điện thoại di động/phần cứng |
||
Màn hình cảm ứng |
Thiết bị có màn hình cảm ứng không |
Có |
Nếu thiết bị có màn hình cảm ứng, màn hình có đặc tính điện dung (đôi khi còn gọi là kích hoạt bằng nhiệt) không |
Có |
|
Nhận dạng phím |
Người dùng có dễ dàng thấy rõ từng phím không |
Không áp dụng |
Làm cách nào để thấy rõ các phím – phím rời, sử dụng gờ để xác định |
Không áp dụng |
|
Khoảng cách điểm giữa phím |
Khoảng cách từ điểm giữa của một phím số đến phím khác là bao nhiêu |
Không áp dụng |
Bố cục bàn phím |
Bàn phím được bố trí giống như bàn phím của máy đánh chữ QWERTY |
Có |
Chốt để luồn móc đeo chìa khóa hoặc dây đeo |
Có một thanh nhỏ để luồn móc đeo chìa khóa hoặc dây đeo cổ (dây đeo) |
Không |
Phân biệt các phím chức năng |
Các phím số có hình dạng hoặc màu khác với các phím khác, giúp dễ phân biệt khi chạm hoặc khi nhìn |
Không áp dụng |
Hình dạng thiết bị |
A. Nắp gập B. Thân liền / Dạng thanh C. Trượt D. Xoay E. Màn hình cảm ứng F. Khác |
E |
Hệ điều hành |
Hệ điều hành và phiên bản mà điện thoại này sử dụng |
Android 12 |
Tính năng chống trượt |
Có gờ hoặc lớp phủ chống trượt ngăn trượt khỏi tay |
Không |
Tính năng về khả năng di chuyển/độ linh hoạt |
||
Trọng lượng điện thoại di động |
Trọng lượng điện thoại di động bao gồm cả pin |
210 gam |
Vị trí lắp pin dễ dàng |
Pin có được đánh dấu rõ ràng để người dùng lắp đúng hướng và đúng chỗ không |
Không áp dụng |
Khả năng hỗ trợ loa ngoài |
Không phải thao tác bằng tay khi quay số và sau khi cuộc gọi bắt đầu |
Có |
Phím được hạ thấp/bảo vệ |
Từng phím được hạ thấp hoặc bảo vệ theo cách nhằm giảm khả năng nhấn nhầm |
Không áp dụng |
Tai nghe/bộ tai nghe không dây |
Hỗ trợ tai nghe và bộ tai nghe không dây, chẳng hạn như tai nghe Bluetooth |
Có |
Ghép nối với thiết bị khác |
Để cho phép người dùng sử dụng máy tính như một thiết bị nhập văn bản. Ngoài ra, còn để cho phép các thiết bị tùy chỉnh hoạt động tương thích với điện thoại. Các thiết bị có thể kết nối với điện thoại bằng: |
|
cáp (một loại dây điện) |
Có |
|
tín hiệu hồng ngoại (di chuyển trong không khí như sóng vô tuyến nhưng không thể xuyên qua tường hoặc các vật thể rắn khác) |
Không |
|
Bluetooth/mạng LAN không dây (tín hiệu vô tuyến di chuyển trong không khí và có thể xuyên qua tường hoặc các vật thể rắn khác) |
Có |
|
các cách thức kết nối khác ngoài những cách nêu trên (vui lòng nêu rõ): NFC |
Có |
|
Mặt sau phẳng để thao tác khi thiết bị nằm trên mặt bàn |
Có mặt sau phẳng để có thể sử dụng khi thiết bị nằm trên mặt bàn |
Có |
Trả lời bằng phím bất kỳ |
Người dùng có thể trả lời cuộc gọi bằng cách nhấn phím bất kỳ |
Không |
Chuyển động của tay |
Một số chức năng điều khiển yêu cầu người dùng chụm hoặc xoay bằng ngón tay hoặc xoay cổ tay |
Có |
Nhận dạng giọng nói để quay số |
Cho phép người dùng quay số bằng cách nói tên người, nếu tên đó có trong danh sách liên hệ của họ (một “danh bạ điện thoại” cá nhân mà người dùng tạo trong điện thoại) |
Có |
Nhận dạng giọng nói để sử dụng các tính năng |
Cho phép người dùng kích hoạt các tính năng bằng cách dùng khẩu lệnh với điện thoại, giảm nhu cầu sử dụng bàn phím |
Có |
Trả lời tự động |
Cho phép điện thoại tự động nhận cuộc gọi sau một số lần đổ chuông đã chỉ định |
Không |
Các tính năng liên quan đến thị giác |
||
Điểm đánh dấu phím xúc giác – “F” và “J” |
Phím “F” và phím “J” sẽ có gờ nổi hoặc vạch nổi bên trên để người dùng có thể phân biệt được các phím này bằng cách chạm (chỉ liên quan đến điện thoại có bàn phím kiểu máy đánh chữ QWERTY) |
Không áp dụng |
Bố cục phím số tiêu chuẩn |
Các phím số được bố trí theo cách tiêu chuẩn, trong đó phím số 1 2 3 ở trên cùng và phím * 0 # ở dưới cùng |
Có – bàn phím trên màn hình cảm ứng |
Sự phản hồi của phím – xúc giác |
Khi nhấn phím, người dùng có cảm giác như thao tác nhấn vật lý để biết rằng mình đã nhấn phím |
Có |
Sự phản hồi của phím – âm thanh |
Khi người dùng nhấn phím, một âm thanh sẽ được tạo ra để người dùng biết rằng mình đã nhấn phím |
Có |
Nhận dạng phím bằng âm thanh – đọc ra |
Khi người dùng nhấn phím số, số sẽ được đọc to để người dùng biết rằng mình đã nhấn đúng phím |
Có |
Nhận dạng phím bằng âm thanh – chức năng |
Âm thanh mà người dùng nghe thấy khi nhấn phím số sẽ khác với âm thanh của phím chức năng để người dùng dễ dàng phân biệt những phím này |
Có |
Điều chỉnh phông chữ – kiểu |
Người dùng có thể thay đổi phông chữ (kiểu chữ) dùng cho văn bản trên màn hình để dễ đọc hơn |
Có |
Điều chỉnh phông chữ – kích thước |
Người dùng có thể phóng to hoặc thu nhỏ văn bản trên màn hình để dễ đọc hơn |
Có |
Cá nhân hóa phím tắt |
Người dùng có thể gán một tính năng cụ thể cho một phím hoặc một tổ hợp phím |
Có |
Đặc tính màn hình – Điều chỉnh độ tương phản |
Người dùng có thể điều chỉnh độ tương phản màn hình để làm nổi bật văn bản và biểu tượng so với nền, giúp dễ đọc hơn |
Có |
Đặc tính màn hình – Điều khiển độ sáng |
Người dùng có thể điều chỉnh độ sáng của màn hình để dễ đọc hơn |
Có |
Đặc tính màn hình – Kích thước màn hình chính |
Kích cỡ của màn hình chính |
6,71 inch (tỷ lệ khung hình 19,5:9) |
Đặc tính màn hình – Độ phân giải của màn hình chính |
Số lượng điểm (còn gọi là pixel) dùng để hiển thị văn bản và hình ảnh trên màn hình chính. Càng nhiều điểm thì mức độ chi tiết càng cao. |
1440 x 3120 |
Đặc tính màn hình – Sự phân biệt màu |
Việc hiểu thông tin trên màn hình không phụ thuộc vào khả năng nhận biết màu sắc (ví dụ: người dùng không nhất thiết phải có khả năng phân biệt biểu tượng màu đỏ với biểu tượng màu xanh) |
Có |
Đặc tính màn hình – Ký hiệu/Biểu tượng |
Các menu có thể được hiển thị bằng ký hiệu hoặc hình ảnh ở dạng bố cục lưới. Điều này có thể giúp một số người dễ nhận biết hoặc nhớ hơn |
Có |
Đặc tính màn hình – Nhấp nháy màn hình |
Tần số nhấp nháy của màn hình chính không gây ra vấn đề cho những người dùng bị động kinh cảm quang (từ 2 Hz đến 60 Hz) |
Có |
Đọc to tên nhận dạng người gọi trong danh bạ |
Khi người dùng nhận được cuộc gọi, tên của người gọi sẽ được đọc to nếu tên đó có trong danh bạ của họ |
Không |
Đọc to SMS: tích hợp sẵn |
Có thể đọc to tin nhắn văn bản cho người dùng |
Có |
Đọc to menu |
Đọc các tùy chọn menu, cho phép người dùng sử dụng các chức năng ngay cả khi họ không thể đọc màn hình |
Có |
Tài liệu hướng dẫn sử dụng ở định dạng khác |
Tài liệu hướng dẫn sử dụng được cung cấp ở định dạng khác, chẳng hạn như có thể truy cập trực tuyến |
Có |
Tính năng về thính giác |
||
Thông báo bằng cách rung |
Điện thoại có thể rung khi nhận được cuộc gọi hoặc tin nhắn văn bản hoặc khi đưa ra thông báo cảnh báo |
Có |
Thông báo bằng hình ảnh – Cuộc gọi đến |
Khi có cuộc gọi hoặc tin nhắn văn bản đến, điện thoại sẽ hiển thị thông báo bằng hình ảnh, chẳng hạn như ảnh hoặc tên của người gọi nếu các thông tin đó có trong danh bạ của người dùng |
Có |
Giao tiếp video hai chiều – bằng mạng di động |
Cho phép người dùng thực hiện cuộc gọi video, mà cả người gọi và người nhận cuộc gọi đều có thể nhìn thấy nhau, bằng mạng di động |
Có |
Giao tiếp video hai chiều – bằng mạng LAN không dây |
Cho phép người dùng thực hiện cuộc gọi video, mà cả người gọi và người nhận cuộc gọi đều có thể nhìn thấy nhau, bằng mạng LAN không dây |
Có |
Tai nghe – loại đầu cắm |
Loại đầu cắm mà tai nghe cần có để có thể kết nối với điện thoại |
USB-C |
Khả năng tương thích với thiết bị trợ thính |
Khi sử dụng cùng với thiết bị trợ thính được đặt ở vị trí “T”, âm thanh sẽ rõ hơn |
Có |
Công nghệ trợ thính khác |
Khi sử dụng cùng với các công nghệ ghép nối khác, âm thanh sẽ rõ hơn |
Không áp dụng |
Tùy chọn nhắn tin – MMS |
Cho phép người dùng gửi và nhận tin nhắn đa phương tiện. Loại tin nhắn này có thể chứa ảnh, âm thanh và đoạn video |
Có |
Sử dụng lại và cá nhân hóa SMS |
Cho phép người dùng tạo tin nhắn văn bản tiêu chuẩn để nhanh chóng gửi cho bất cứ ai mà không phải nhập lại tin nhắn đó mỗi lần. Ví dụ: “Tôi đang họp. Tôi sẽ gọi lại cho bạn” |
Có |
Tùy chọn nhắn tin – Email |
Cho phép người dùng gửi và nhận tin nhắn qua email |
Có |
Khả năng sử dụng Internet |
Người dùng có thể sử dụng điện thoại để duyệt web và sử dụng các dịch vụ trên Internet |
Có |
ĐẶC TÍNH VÀ TÍNH NĂNG BỔ SUNG |
Google Pixel 6 Pro là thiết bị có màn hình cảm ứng. Tuy nhiên, thiết bị này cũng có các phím cảm ứng sau: Phím điều chỉnh âm lượng và phím nguồn |
Có |
PHỤ KIỆN VÀ TÍNH NĂNG TÙY CHỌN |
Bản chất của hệ điều hành mở và các tính năng hỗ trợ tiếp cận là một số tính năng được cung cấp như một phần của hệ điều hành Android, do đó, các tính năng này có thể thay đổi và nâng cấp trong suốt vòng đời của sản phẩm |
Có |
Bảo hành có giới hạn
Thông tin về bảo hành có giới hạn cũng có trong
Trung tâm bảo hành phần cứng của Google
.
Pixel, Google, biểu trưng G, cũng như các nhãn hiệu và biểu trưng có liên quan là các nhãn hiệu của Google LLC. Wi-Fi® và biểu trưng Wi-Fi là nhãn hiệu của Wi-Fi Alliance. Biểu trưng và nhãn từ Bluetooth® là các nhãn hiệu đã đăng ký thuộc sở hữu của Bluetooth SIG, Inc. Tất cả các nhãn hiệu khác là tài sản của chủ sở hữu tương ứng.
Chuyên mục: Góc truyện